Thực trạng ứng dụng AI trong xây dựng Việt Nam hiện nay
Hiện nay, việc ứng dụng AI trong ngành xây dựng Việt Nam đang ở giai đoạn khởi đầu nhưng phát triển nhanh. Một số điểm thực trạng đáng chú ý:
- Nhận thức và bắt đầu áp dụng tại doanh nghiệp lớn: Các doanh nghiệp xây dựng hàng đầu trong nước đã nhận thấy tiềm năng của AI và bắt đầu thử nghiệm trong quản lý dự án. Chẳng hạn, theo báo Xây Dựng, một đơn vị xây dựng đã triển khai công cụ AI vào quản lý dự án và báo cáo tiến độ từ cuối năm 2024, giúp rút ngắn đáng kể thời gian làm việc cho mỗi kỹ sư[34]. Tổng công ty Viglacera thậm chí đã tổ chức khóa đào tạo “Ứng dụng AI trong công việc văn phòng” cho cán bộ, tập trung vào các công cụ thực tiễn như tìm kiếm thông tin, soạn thảo văn bản, lập kế hoạch, phân tích dữ liệu…[21]. Điều này cho thấy các doanh nghiệp lớn chủ động trang bị kiến thức AI cho nhân viên, chuẩn bị cho xu hướng chuyển đổi số.
- Một số ứng dụng cụ thể được triển khai: Trong lĩnh vực hạ tầng, Tổng công ty Điện lực miền Trung (EVNCPC) đã nghiên cứu ứng dụng AI (thị giác máy tính) để giám sát thi công công trình điện từ năm 2018. Họ sử dụng AI phân tích hàng ngàn ảnh hiện trường trên hệ thống quản lý, tự động phát hiện vị trí thiếu ảnh hoặc sai sót để cảnh báo quản lý, thay vì cán bộ phải kiểm tra thủ công từng ảnh như trước[4][35]. Kết quả ban đầu rất khả quan: AI giúp chủ đầu tư giám sát toàn diện hơn, nâng cao ý thức của nhà thầu và hiệu quả quản lý dự án của EVNCPC[35]. Trong mảng xây dựng dân dụng, các công cụ BIM đã được nhiều công ty như Hoà Bình, Coteccons áp dụng; một số dự án bắt đầu tích hợp drone quét 3D, camera AI trên công trường để theo dõi tiến độ và an toàn (ví dụ: dùng camera AI phát hiện công nhân không đội mũ, hay drone quét công trường hàng ngày để cập nhật mô hình 3D).
- Phổ biến chưa đồng đều, chủ yếu ở dự án quy mô lớn: Mặc dù có những điểm sáng, nhìn chung mức độ ứng dụng AI còn hạn chế và tập trung ở các dự án lớn, doanh nghiệp có tiềm lực. Đa phần công ty xây dựng vừa và nhỏ trong nước vẫn dựa vào quy trình truyền thống. Nguyên nhân chính là các thách thức đã nêu: chi phí, hạ tầng, thiếu nhân lực am hiểu công nghệ và văn hóa làm việc cũ chưa sẵn sàng thay đổi. Nhiều nơi mới chỉ dừng ở mức tin học hoá cơ bản (dùng Excel, phần mềm kế toán) hơn là AI hoá. Tuy vậy, áp lực cạnh tranh và xu hướng thị trường đang buộc các doanh nghiệp dần quan tâm hơn đến chuyển đổi số và AI.
- Hỗ trợ từ chính phủ và xu hướng chuyển đổi số: Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực xây dựng. Bộ Xây dựng đã ban hành các kế hoạch áp dụng BIM bắt buộc cho dự án công trình lớn, tạo tiền đề cho AI có dữ liệu để hoạt động. Nhiều hội thảo, triển lãm về Công nghệ xây dựng 4.0 được tổ chức, giới thiệu các giải pháp AI cho quản lý xây dựng, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng. Tuy ứng dụng thực tế còn khiêm tốn, nhưng nhận thức ngành đã có bước chuyển: AI được nhìn nhận như một hướng đi tất yếu để nâng cao năng suất, chất lượng và tính minh bạch trong xây dựng Việt Nam.
Xu hướng 5–10 năm tới
Nhìn về tương lai 5–10 năm (đến 2030), AI được dự báo sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nữa và thâm nhập sâu rộng vào mọi mặt của quản lý xây dựng. Đối với đội ngũ kỹ sư giám sát, thi công và quản lý dự án, một số xu hướng chính có thể diễn ra:
- AI trở thành công cụ phổ thông: Tương tự máy tính hay smartphone ngày nay, các công cụ AI sẽ trở nên phổ biến trong hộp dụng cụ của mỗi kỹ sư. Gartner dự báo đến năm 2026, khoảng 80% doanh nghiệp toàn cầu sẽ áp dụng các “tác nhân AI” hỗ trợ công việc[36]. Tại Việt Nam, trong 5-10 năm tới, các công ty xây dựng lớn nhỏ nhiều khả năng cũng sẽ sử dụng AI ở mức độ nào đó – từ trợ lý ảo hỗ trợ văn phòng, phần mềm tối ưu tiến độ đến hệ thống giám sát an toàn tự động. AI dần dần sẽ không còn là công nghệ xa lạ mà trở thành tiêu chuẩn mới trong quản lý dự án xây dựng, đòi hỏi kỹ sư phải biết sử dụng thành thạo.
- Thay đổi vai trò và kỹ năng của kỹ sư: Khi AI đảm nhiệm các tác vụ nặng về tính toán và giám sát thường nhật, vai trò của kỹ sư sẽ chuyển hướng nhiều hơn sang quản trị và sáng tạo. Kỹ sư giám sát có thể trở thành “nhà quản lý dữ liệu hiện trường”, chủ yếu theo dõi dashboard do AI cung cấp và tập trung xử lý các tình huống ngoại lệ mà AI chưa xử lý được. Kỹ sư thi công sẽ dành thời gian tối ưu quyết định dựa trên gợi ý của AI, phối hợp giữa các bên thay vì chạy theo từng sự cố nhỏ. Kỹ sư quản lý dự án sẽ như một nhạc trưởng, kết hợp thông tin từ nhiều hệ thống AI (tiến độ, chi phí, an toàn) để đưa ra chiến lược dự án. Kỹ năng mềm như lãnh đạo, giao tiếp, ra quyết định chiến lược sẽ càng quan trọng, bên cạnh kỹ năng số (hiểu biết về dữ liệu, AI ở mức người dùng nâng cao). Các vị trí công việc mới có thể xuất hiện, ví dụ: Chuyên gia phân tích dữ liệu xây dựng, Kỹ sư AI trong xây dựng, Quản lý chuyển đổi số dự án… Kỹ sư xây dựng truyền thống sẽ cần chuyển mình, có khả năng đa ngành (hybrid) giữa xây dựng và công nghệ thông tin.
- Tăng cường kết nối thời gian thực và minh bạch: Trong 5-10 năm nữa, công trường xây dựng Việt Nam có thể sẽ tràn ngập IoT và cảm biến, mọi dữ liệu từ máy móc, vật liệu đến con người đều được thu thập liên tục. AI sẽ gắn kết công trường với văn phòng theo thời gian thực. Chủ đầu tư, tư vấn và nhà thầu cùng truy cập một hệ thống dữ liệu chung (như BIM 4D/5D tích hợp AI) để minh bạch hoá tiến độ, chất lượng, chi phí. Điều này giúp giảm thiểu gian lận, nâng cao uy tín ngành (ví dụ: hạn chế việc “rút ruột” công trình, vì mọi thứ đều có dữ liệu công khai để giám sát[37][38]). Kỹ sư quản lý dự án trong tương lai sẽ dành nhiều thời gian phối hợp trên các nền tảng số thay vì họp hành giấy tờ; họ cũng có thể quản lý nhiều dự án cùng lúc nhờ công cụ AI hỗ trợ giám sát hiệu quả.
- Thách thức về con người và tổ chức: Dù AI phát triển mạnh, 5-10 năm tới vẫn tồn tại thách thức về con người. Khoảng cách thế hệ trong việc tiếp thu công nghệ có thể rõ nét hơn: lớp kỹ sư trẻ nhanh chóng nắm bắt AI sẽ tiến bộ vượt bậc, trong khi một bộ phận kỹ sư lớn tuổi nếu không đổi mới có nguy cơ phải nghỉ hưu sớm hoặc chuyển làm công việc ít liên quan công nghệ. Doanh nghiệp sẽ phải tái cơ cấu: một số vị trí thuần túy giấy tờ có thể bị cắt giảm, thay vào đó tuyển dụng nhân sự hiểu biết dữ liệu. Việc phối hợp người – máy cũng cần thời gian để hoàn thiện quy trình và xây dựng lòng tin. Sự cố hoặc thất bại ban đầu của hệ thống AI (nếu có) có thể gây tâm lý nghi ngờ, do đó lãnh đạo ngành xây dựng phải có chiến lược thích nghi linh hoạt và hỗ trợ nhân viên chuyển đổi.
- AI – trợ thủ đắc lực chứ không thay thế hoàn toàn: Trong thập kỷ tới, AI được kỳ vọng sẽ đóng vai trò trợ thủ cho kỹ sư nhiều hơn là thay thế họ. Các chuyên gia nhận định lao động nhiều kinh nghiệm trong xây dựng, nếu biết tận dụng AI, sẽ phối hợp hiệu quả không kém gì thế hệ trẻ[39]. AI khi đó làm tốt việc nặng nhọc, còn con người vẫn quyết định những việc đòi hỏi trách nhiệm và sáng suốt. Cốt lõi là tốc độ thích nghi và học hỏi: Kỹ sư nào làm chủ được AI sẽ nắm quyền chủ động trên thị trường lao động[27]. Khi người lao động và doanh nghiệp đều chủ động cập nhật, AI sẽ thực sự trở thành trợ thủ đắc lực, chứ không phải mối đe doạ cho tương lai ngành xây dựng[40]. Đây là viễn cảnh mà ngành xây dựng Việt Nam hướng tới: con người và AI kết hợp, tạo nên những công trình chất lượng cao hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn trong tương lai.

Kết luận
AI đang và sẽ tiếp tục định hình lại công việc của kỹ sư xây dựng Việt Nam trong giai đoạn thi công và quản lý dự án. Cơ hội rất lớn: hiệu suất tăng, quyết định chuẩn xác, chi phí giảm, an toàn cải thiện và vị thế nghề nghiệp được nâng cao nhờ những công nghệ thông minh. Song song đó, không ít thách thức cần vượt qua: từ việc nâng cấp kỹ năng cho nguồn nhân lực, đầu tư hạ tầng dữ liệu, đến thay đổi tư duy và quy trình làm việc. Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy ngành xây dựng đã bắt đầu chuyển mình, nhưng mức độ ứng dụng AI còn chưa đồng đều và đòi hỏi nỗ lực chung của cả doanh nghiệp, người lao động lẫn chính sách hỗ trợ.
Trong 5–10 năm tới, với sự phát triển mạnh mẽ của AI, những kỹ sư biết tận dụng công nghệ sẽ giữ vai trò then chốt, làm chủ công cụ mới để bứt phá hiệu quả dự án. Ngược lại, những ai chậm đổi mới có thể bị đào thải trong môi trường cạnh tranh cao. Do đó, mỗi kỹ sư xây dựng cần coi việc học hỏi về AI như một phần của hành trang nghề nghiệp. Doanh nghiệp xây dựng cần linh hoạt thử nghiệm và áp dụng AI một cách chiến lược, đồng thời hỗ trợ nhân viên thích nghi. Khi con người và AI kết hợp hài hòa, ngành xây dựng Việt Nam sẽ bước sang một trang mới, sẵn sàng chinh phục các dự án phức tạp hơn với năng suất và chất lượng chưa từng có.
Tài liệu tham khảo: Các phân tích và nhận định trên đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín, bao gồm báo cáo và bài viết trong nước về xu hướng ứng dụng AI trong xây dựng[10][17], ví dụ thực tiễn tại doanh nghiệp Việt Nam[4][35], cũng như ý kiến chuyên gia trong ngành[9][40]. Những dẫn chứng cụ thể đã được trích dẫn trong nội dung để đảm bảo tính xác thực và cập nhật của thông tin.